83 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 1 | 0 |
82 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 |
81 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 |
80 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 |
79 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 0 |
78 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 0 |
77 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 3 | 0 |
76 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 |
75 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 2 | 0 |
74 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 1 | 0 |