83 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 14 | 8 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 17 | 3 | 2 | 0 |
81 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 25 | 5 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 21 | 4 | 2 | 1 | 0 |
78 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 28 | 13 | 0 | 1 | 1 |
77 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 15 | 2 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 18 | 4 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 26 | 5 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |