84 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 38 | 27 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 29 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 29 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 25 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
77 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |