84 | Dnepropetrovsk #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 9 | 15 | 7 | 0 |
83 | Dnepropetrovsk #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 7 | 19 | 9 | 0 |
82 | Dnepropetrovsk #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 25 | 2 | 29 | 9 | 0 |
81 | Dnepropetrovsk #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 2 | 26 | 9 | 0 |
80 | Dnepropetrovsk #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 5 | 1 | 6 | 0 | 0 |
80 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 4 | 1 |
78 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 13 | 0 | 3 | 2 | 0 |
77 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |