83 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 13 | 0 | 7 | 0 | 0 |
82 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 1 | 11 | 3 | 0 |
81 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 49 | 0 | 1 | 7 | 0 |
80 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 46 | 0 | 2 | 5 | 0 |
79 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 44 | 0 | 4 | 4 | 0 |
78 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
77 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |