82 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 40 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |