Hà Phương Thể: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Ðà Lạt #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 33 | 0 | 1 | 5 | 1 |
79 | Ðà Lạt #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
78 | Ðà Lạt #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 37 | 1 | 1 | 3 | 0 |
77 | Ðà Lạt #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 36 | 0 | 0 | 9 | 1 |
76 | Ðà Lạt #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | Ðà Lạt #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
74 | Ðà Lạt #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|