84 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
83 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
82 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 24 | 1 | 0 | 4 | 0 |
81 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 |
74 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 35 | 0 | 0 | 10 | 0 |