84 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
83 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
82 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 48 | 0 | 0 | 6 | 1 |
75 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 36 | 2 | 0 | 4 | 0 |
74 | Ichikawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |