84 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
83 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 1 | 1 | 0 | 0 |
81 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 8 | 0 | 0 | 1 | 1 |
80 | FC Rundu #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |