83 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 56 | 2 | 0 | 0 |
82 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 10 | 0 | 2 | 0 |
81 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 22 | 19 | 0 | 0 | 0 |
80 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 39 | 44 | 1 | 0 | 0 |
79 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 30 | 25 | 0 | 1 | 0 |
78 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
77 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 29 | 3 | 1 | 0 | 0 |
76 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |