82 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 1 | 13 | 4 | 0 |
81 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 1 | 5 | 0 | 0 |
80 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 1 | 10 | 1 | 0 |
79 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
78 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 7 | 3 | 0 |
77 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
76 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 2 | 1 | 0 |
75 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 2 | 2 | 0 |
75 | Toros de Letonia | Giải vô địch quốc gia Colombia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Toros de Letonia | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |