84 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 13 | 15 | 1 | 0 | 0 |
83 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 30 | 1 | 0 | 0 |
82 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 57 | 34 | 0 | 0 | 0 |
81 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 57 | 40 | 0 | 3 | 0 |
80 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 64 | 31 | 2 | 2 | 0 |
79 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |