83 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 8 | 4 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 7 | 2 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 37 | 3 | 2 | 0 | 0 |
80 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |