83 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 1 | 16 | 11 | 0 |
82 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 0 | 12 | 9 | 0 |
81 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 4 | 6 | 4 | 0 |
80 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 10 | 2 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 17 | 0 | 3 | 3 | 0 |
78 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |