84 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 42 | 3 | 1 | 4 | 0 |
81 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 40 | 2 | 0 | 5 | 1 |
79 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 40 | 1 | 0 | 4 | 1 |
78 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 1 | 0 | 6 | 0 |
74 | FC Choll #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |