84 | Morocelí | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
83 | Morocelí | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 32 | 28 | 3 | 1 | 0 |
82 | Morocelí | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 22 | 8 | 0 | 0 | 0 |
81 | Morocelí | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 28 | 13 | 1 | 0 | 0 |
80 | Morocelí | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 36 | 12 | 5 | 1 | 0 |
79 | Morocelí | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 36 | 19 | 1 | 0 | 0 |
78 | Morocelí | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 39 | 19 | 2 | 2 | 0 |
78 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Nebaj | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |