83 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 1 |
80 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
74 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |