84 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 17 | 3 | 8 | 10 | 0 |
83 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 28 | 1 | 10 | 9 | 0 |
82 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 29 | 1 | 14 | 7 | 0 |
81 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 25 | 3 | 15 | 3 | 0 |
80 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 27 | 5 | 18 | 8 | 1 |
79 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 6 | 19 | 7 | 0 |
78 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |