83 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 31 | 4 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 1 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 35 | 3 | 1 | 0 | 0 |
76 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 25 | 0 | 0 | 5 | 1 |