84 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
83 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 1 |
78 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 42 | 0 | 0 | 4 | 1 |
76 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |