83 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 7 | 22 | 7 | 0 |
82 | Minerul Baia Mare | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 1 | 9 | 5 | 0 |
81 | Minerul Baia Mare | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 17 | 0 | 5 | 7 | 0 |
80 | Minerul Baia Mare | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 2 | 9 | 6 | 1 |
79 | Minerul Baia Mare | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 5 | 4 | 0 |
78 | Kendal | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 30 | 12 | 23 | 12 | 0 |
77 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |