80 | Bogota #5 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 35 | 2 | 1 | 0 |
79 | Bogota #5 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 34 | 34 | 0 | 2 | 0 |
78 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 24 | 1 | 1 | 0 | 0 |
77 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |