83 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 23 | 1 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 20 | 2 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |