84 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
82 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 26 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 26 | 5 | 0 | 0 |
77 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 6 | 0 | 0 |
76 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Lae #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 18 | 1 | 0 | 0 |