84 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |