84 | DAFKE | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 7 | 1 | 0 |
83 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 17 | 2 | 0 |
82 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 0 | 15 | 0 | 0 |
81 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 6 | 29 | 5 | 0 |
80 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 29 | 2 | 17 | 9 | 0 |
79 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 0 | 14 | 7 | 0 |
78 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 17 | 0 | 4 | 3 | 0 |
77 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
76 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |