82 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 19 | 1 | 0 | 2 | 1 |
76 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |