82 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 21 | 6 | 24 | 5 | 1 |
81 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 33 | 5 | 8 | 9 | 0 |
80 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 31 | 4 | 8 | 8 | 0 |
79 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 33 | 8 | 9 | 9 | 0 |
78 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 24 | 4 | 8 | 5 | 1 |
77 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 30 | 4 | 9 | 9 | 1 |
77 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 0 | 2 | 2 | 0 |
74 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |