85 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
84 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 48 | 4 | 0 | 0 |
83 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 47 | 5 | 0 | 0 |
82 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 16 | 0 | 2 | 0 |
81 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 31 | 2 | 0 | 0 |
80 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 32 | 27 | 0 | 0 | 0 |
79 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 29 | 2 | 0 | 0 |
78 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 31 | 42 | 3 | 3 | 0 |
77 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |