83 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
82 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 31 | 1 | 10 | 6 | 0 |
81 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 28 | 1 | 9 | 6 | 0 |
80 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 28 | 1 | 5 | 5 | 1 |
79 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 1 | 5 | 9 | 0 |
77 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 38 | 2 | 5 | 2 | 0 |
77 | RigaHS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | RigaHS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | RigaHS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | RigaHS | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |