83 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 10 | 0 | 0 |
82 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 8 | 0 | 0 |
81 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 63 | 8 | 0 | 0 |
80 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 60 | 9 | 1 | 0 |
79 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
78 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
77 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
76 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
75 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
74 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
74 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 8 | 0 | 0 | 0 |