81 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 5 | 4 | 0 |
79 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
78 | Huancayo | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 31 | 5 | 38 | 7 | 0 |
78 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 27 | 2 | 14 | 16 | 0 |
77 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |