83 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
82 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 35 | 8 | 0 | 0 |
81 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 35 | 8 | 0 | 0 |
80 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
79 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
78 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
77 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
76 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 5 | 1 | 0 |
75 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 53 | 7 | 0 | 0 |