82 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 19 | 10 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 19 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 15 | 1 | 3 | 0 |
79 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 38 | 14 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 18 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 18 | 2 | 1 | 0 |
76 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 16 | 7 | 1 | 0 | 0 |
76 | Aylesbury United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 33 | 4 | 3 | 0 | 0 |
76 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |