84 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 10 | 3 | 1 | 1 | 0 |
83 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 19 | 9 | 0 | 1 | 0 |
82 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 16 | 6 | 1 | 1 | 0 |
81 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 10 | 8 | 0 | 1 | 0 |
80 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |