83 | FC Kieta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 27 | 1 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Kieta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Kieta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Kieta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Kieta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Kieta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Kieta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Kieta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Kieta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | FC Kieta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |