83 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
82 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
80 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 1 |
79 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
78 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 41 | 1 | 0 | 6 | 0 |
76 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 50 | 0 | 0 | 11 | 0 |
75 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 1 |