84 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 |
83 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
82 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 26 | 0 | 5 | 3 | 0 |
81 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 24 | 0 | 2 | 4 | 0 |
80 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 13 | 3 | 1 | 3 | 0 |
79 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 26 | 0 | 4 | 6 | 0 |
78 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 0 | 1 | 9 | 0 |
77 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 |
76 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 29 | 1 | 2 | 3 | 0 |