84 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 0 | 1 | 6 | 0 |
82 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
81 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 37 | 0 | 1 | 4 | 0 |
80 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 1 | 2 | 4 | 0 |
78 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
74 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |