84 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 28 | 23 | 0 | 0 | 0 |
83 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 21 | 1 | 1 | 0 |
82 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 15 | 2 | 0 | 0 |
81 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 7 | 1 | 1 | 0 |
80 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 45 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 |
78 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 20 | 12 | 0 | 2 | 0 |
77 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 38 | 11 | 0 | 1 | 0 |
76 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 41 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |