84 | Corvinul Hunedoara | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | Corvinul Hunedoara | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
82 | Corvinul Hunedoara | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 12 | 0 | 1 | 0 |
81 | Corvinul Hunedoara | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 11 | 2 | 0 | 0 |
80 | Corvinul Hunedoara | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | Corvinul Hunedoara | Giải vô địch quốc gia Libya | 10 | 4 | 1 | 0 | 0 |
77 | Corvinul Hunedoara | Giải vô địch quốc gia Libya | 42 | 3 | 1 | 0 | 0 |
76 | Corvinul Hunedoara | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 3 | 0 | 3 | 0 |
75 | Corvinul Hunedoara | Giải vô địch quốc gia Libya | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | Corvinul Hunedoara | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |