84 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 6 | 1 | 3 | 0 | 0 |
83 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 0 | 5 | 0 | 0 |
82 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 5 | 0 | 0 |
81 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 17 | 1 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 17 | 1 | 6 | 0 | 0 |
79 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 0 | 5 | 1 | 0 |
78 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 0 | 7 | 1 | 0 |
77 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | KS Kosiarze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | KS Kosiarze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | KS Kosiarze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |