83 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
82 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
81 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 39 | 0 | 0 | 12 | 0 |
80 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 38 | 0 | 0 | 11 | 0 |
79 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 59 | 0 | 0 | 9 | 0 |
78 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |