82 | SuDoku AFC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 28 | 12 | 0 | 1 | 0 |
82 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 69 | 35 | 2 | 2 | 0 |
80 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 66 | 61 | 0 | 1 | 0 |
79 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 66 | 40 | 2 | 4 | 0 |
78 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 58 | 27 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Doba | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 37 | 1 | 2 | 0 |
77 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 44 | 21 | 1 | 1 | 0 |
75 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 49 | 30 | 0 | 2 | 0 |
74 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |