82 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 1 | 6 | 0 |
81 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 42 | 0 | 1 | 8 | 0 |
80 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 0 | 9 | 2 | 1 |
79 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
74 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |