84 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
82 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 31 | 1 | 0 | 3 | 2 |
78 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
75 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |