83 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 18 | 4 | 0 | 0 |
82 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
81 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 36 | 8 | 1 | 0 |
80 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria | 39 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 7 | 0 | 1 |
78 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
77 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
76 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 11 | 1 | 0 |
75 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 12 | 0 | 0 |
74 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 18 | 4 | 0 | 0 |