84 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 1 |
82 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
81 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
77 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
75 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 2 | 0 | 6 | 0 |
74 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 16 | 1 | 0 | 0 | 1 |