84 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 |
83 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 7 | 4 | 0 |
82 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 29 | 19 | 33 | 6 | 0 |
81 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 4 | 5 | 0 |
80 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 3 | 9 | 0 |
79 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 2 | 1 | 0 |
78 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |